Chúng tôi có đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, cung cấp các dịch vụ khảo sát chuyên nghiệp.
Khảo sát xây dựng nhằm thu thập thông tin thực tế về điều kiện đất đai, công trình và các yếu tố môi trường liên quan để hỗ trợ thiết kế, triển khai hoặc quy hoạch dự án.
Đảm bảo thiết kế và thi công phù hợp với điều kiện thực tế.
Giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
Tối ưu hóa chi phí và thời gian triển khai.

Về GOSCO
Công ty TNHH Kỹ Thuật Khảo sát Biển Vàng (GOSCO), được thành lập vào năm 2017, là một công ty tư nhân chuyên về khảo sát trên bờ và ngoài khơi, xử lý dữ liệu và lập báo cáo khảo sát địa chất công trình. Chúng tôi có chuyên môn trong các lĩnh vực khảo sát địa hình, địa chất, địa chất công trình, khảo sát thủy văn - khí tượng và nghiên cứu lũ lụt.
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và thành thạo tiếng Anh, nhiều người từng giữ vị trí chủ chốt tại các công ty tư vấn hàng đầu và làm việc tại các quốc gia như Lào, Pakistan, và Thái Lan, chúng tôi có kinh nghiệm sâu rộng trong các dự án năng lượng. Các dự án này bao gồm điện gió, điện mặt trời, thủy điện, nhiệt điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp.
Về chúng tôi
Nhiệm vụ
Cung cấp cho Khách hàng dịch vụ chất lượng vượt trội, tuân thủ các tiêu chuẩn hiện hành của Việt Nam và quốc tế, đồng thời đáp ứng tiến độ yêu cầu một cách kịp thời.
Hợp tác hiệu quả với các Đối tác đáng tin cậy, gia tăng lợi nhuận cho Khách hàng, đồng thời mang lại lợi ích cho GOSCO cũng như phúc lợi xã hội.
Tầm nhìn
Trở thành một thương hiệu mạnh trong lĩnh vực khảo sát địa chất, đặc biệt tại các khu vực Trung Bộ, Tây Nguyên, Nam Bộ và Duyên Hải của Việt Nam.
Giá trị cốt lõi
Chuyên nghiệp: Chúng tôi luôn nỗ lực học hỏi, trau dồi kiến thức chuyên môn, sẵn sàng đối mặt với khó khăn và thử thách để đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của Khách hàng.
Sáng tạo: Mỗi nhiệm vụ khó khăn mà chúng tôi đối mặt luôn được coi là một cơ hội và là dịp để cải thiện khả năng của công ty với những giải pháp tiên tiến và hiệu quả từ các kỹ sư trong công ty.
Trung thực: Chúng tôi hiểu rằng sự chính trực là chìa khóa dẫn đến thành công, và là tài sản quý giá của con người và công ty. Vì vậy, chúng tôi luôn tuân thủ đạo đức và luôn trung thực trong từng lời nói và hành động.
GOSCO - DỊCH VỤ KHẢO SÁT XÂY DỰNG
Chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ khảo sát toàn diện trong các lĩnh vực sau:
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã tham gia vào nhiều dự án quy mô lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, xây dựng cơ sở hạ tầng và nhiều lĩnh vực khác.
Chúng tôi phục vụ đa dạng các khách hàng, bao gồm các công ty xây dựng, tổ chức chính phủ và cá nhân cần dịch vụ khảo sát chuyên nghiệp. Hoạt động của chúng tôi không chỉ giới hạn tại Việt Nam mà còn mở rộng ra các thị trường Đông Nam Á và quốc tế.

GOSCO - Khảo sát địa hình
Khảo sát địa hình là một phần quan trọng trong các dự án xây dựng, quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng. Các hoạt động chính bao gồm:
Đo vẽ bình đồ
"Khảo sát và lập bình đồ địa hình" trong trắc địa là quá trình đo đạc và lập bản đồ nhằm thể hiện hình dạng và đặc điểm của địa hình, cũng như các công trình trên mặt đất hoặc dưới nước trong một khu vực cụ thể. Bản đồ địa hình bao gồm thông tin về cao độ, địa hình (đường đồng mức) và các công trình hoặc đối tượng trên hoặc dưới bề mặt.

Phạm vi công việc
Bình đồ trên cạn: Khảo sát địa hình của các khu vực xây dựng, khu đô thị, đồi núi và đồng bằng. Thể hiện cao độ, đường đồng mức, địa vật (cây cối, công trình, đường sá).
Bình đồ dưới nước
Kết hợp: Đo đạc và lập bình đồ cho các khu vực giao thoa giữa trên cạn và dưới nước như bờ sông, đê, hoặc hồ chứa nước.
Mục đích
Phân tích và thiết kế:
Giám sát và quản lý:
Phục vụ giao thông và thủy lợi:
Quản lý thủy văn và hàng hải:
Thiết bị:
Bình đồ trên cạn:
Bình đồ dưới nước:
Loại đơn tia (Single Beam Echo Sounder) hoặc đa tia (Multibeam Echo Sounder).
Phần mềm xử lý:

Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệĐo vẽ mặt cắt
Đo vẽ mặt cắt trong trắc địa là quá trình đo đạc, thu thập dữ liệu và lập bản vẽ biểu diễn các mặt cắt ngang hoặc dọc của địa hình, công trình hoặc đối tượng cụ thể. Các mặt cắt này thể hiện sự thay đổi của cao độ hoặc đặc tính địa hình theo một tuyến hoặc trục nhất định.

Phạm vi công việc
Xây dựng: Đo đạc cho thiết kế các công trình đường giao thông, dân dụng, công nghiệp.
Thủy lợi - Thủy điện: Khảo sát phục vụ thiết kế đập, hồ chứa, hệ thống tưới tiêu.
Khai thác khoáng sản: Đo vẽ mặt cắt mỏ lộ thiên hoặc hầm lò.
Đường dây truyền tải điện Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến đường dây 35kV, 110kV, 220kV và 500kV.
Địa chất - Môi trường: Nghiên cứu cấu tạo địa hình, đánh giá nguy cơ sạt lở, lũ quét.
Quy hoạch đô thị: Phục vụ phân tích địa hình trong quy hoạch đô thị và thiết kế cơ sở hạ tầng.
Mục đích
Phân tích và thiết kế:
Giám sát và kiểm tra:
Quản lý tài nguyên và môi trường:
Thiết bị:
Phần mềm xử lý:

Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệQuan trắc chuyển dịch
Quan trắc chuyển dịch là quá trình đo đạc và theo dõi sự thay đổi về hình dạng, vị trí hoặc đặc tính của công trình theo thời gian dưới tác động của các yếu tố tự nhiên và con người. Các loại biến dạng phổ biến gồm:
- Chuyển dịch lún: Theo dõi sự thay đổi cao độ (độ lún) của công trình.
- Chuyển dịch ngang: Theo dõi sự thay đổi vị trí theo phương ngang của công trình.
- Chuyển dịch nghiêng: Theo dõi sự lệch khỏi vị trí thẳng đứng của công trình.

Mục đích:
Đảm bảo an toàn:
- Phát hiện sớm các dấu hiệu bất ổn, ngăn ngừa sự cố như sập, nghiêng, hoặc lún gây hư hại công trình.
Đánh giá chất lượng công trình:
- Kiểm tra tính ổn định và độ bền của công trình sau khi xây dựng hoặc trong quá trình sử dụng.
Phục vụ thiết kế cải tạo:
- Cung cấp dữ liệu để thiết kế phương án gia cố, cải tạo công trình.
Nghiên cứu và dự báo:
- Nghiên cứu tác động của tải trọng, địa chất, môi trường đến công trình.
- Dự báo xu hướng biến dạng để lập kế hoạch ứng phó.
Lĩnh vực áp dụng:
- Công trình xây dựng:
- Nhà cao tầng, cầu, đập, đường hầm, các công trình ngầm, công trình nhà máy nhiệt điện.
- Theo dõi độ lún móng, nghiêng cột, ống khói hoặc dịch chuyển ngang của công trình.
- Công trình thủy lợi và thủy điện:
- Theo dõi đập nước, hồ chứa để phát hiện rò rỉ, biến dạng.
- Quan trắc thân đập, mái dốc, cống dẫn nước.
- Công trình giao thông:
- Quan trắc biến dạng cầu đường, nền đường sắt, đường bộ.
- Công trình công nghiệp:
- Theo dõi các bể chứa, lò cao, tháp làm mát để kiểm tra độ ổn định.
- Công trình trong môi trường địa chất đặc biệt:
- Quan trắc tại các khu vực khai thác khoáng sản, hầm lò hoặc vùng có nguy cơ sạt lở, động đất.
Thiết bị yêu cầu:
- Đo chuyển dịch lún:
- Máy thủy bình điện tử (Digital Level): Đo chênh lệch cao độ với độ chính xác cao.
- Máy toàn đạc điện tử (Total Station): Đo cao độ và tọa độ của các điểm trên công trình.
- Bộ cảm biến đo lún tự động: Được gắn cố định để đo đạc liên tục, thường dùng trong quan trắc tự động.
- Đo chuyển dịch ngang:
- Máy toàn đạc điện tử (Total Station): Đo tọa độ (X, Y, Z) chính xác để theo dõi sự dịch chuyển.
- Máy GPS/GNSS RTK: Đo vị trí chính xác cao, thường dùng cho các công trình lớn hoặc khu vực rộng.
- Hệ thống quan trắc tự động (Automatic Monitoring System): Gồm các cảm biến và bộ thu tín hiệu, theo dõi sự dịch chuyển ngang theo thời gian thực.
- Đo chuyển dịch nghiêng:
- Máy đo nghiêng (Inclinometer): Ghi nhận độ nghiêng của cột, tường, hoặc công trình theo từng trục.
- Máy toàn đạc điện tử (Total Station): Theo dõi góc nghiêng thông qua thay đổi tọa độ các điểm đo.
- Cảm biến nghiêng tự động: Được lắp đặt cố định để theo dõi sự thay đổi góc nghiêng liên tục.
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
GOSCO - Khảo sát địa chất
Khảo sát địa chất là một quá trình quan trọng để hiểu về thành phần, cấu trúc và tính chất của lớp vỏ trái đất. Nó đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và quản lý rủi ro. Các hoạt động chính bao gồm:

Khoan khảo sát địa chất
Giới thiệu chung:
Khoan là một phần của khảo sát địa kỹ thuật, bao gồm việc sử dụng máy khoan với các loại mũi khoan và cần khoan khác nhau để xuyên qua lòng đất đến độ sâu nhất định (có thể lên tới hàng trăm mét).
Trong quá trình khoan, các mẫu lõi được thu thập để mô tả địa tầng bên dưới bề mặt. Nhiều loại mẫu khác nhau, chẳng hạn như mẫu không bị xáo trộn, mẫu bị xáo trộn, mẫu nước và mẫu đá, được lấy và phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định các đặc tính vật lý và cơ học của đất, thành phần hóa học của nước ngầm và khả năng ăn mòn của nước đối với bê tông tiêu chuẩn.
Mục đích của Khảo sát khoan địa chất:

Khảo sát khoan địa chất:
Công tác khoan:
- Khoan ngoài khơi: Khoan khảo sát cho các dự án xây dựng ngoài khơi đặt ra thách thức đáng kể cho các kỹ sư và người khảo sát, đặc biệt là khi tiến hành trong điều kiện thời tiết bất lợi như sóng lớn, gió mạnh hoặc bão. Khoan trên biển đặc biệt khó khăn khi sử dụng các bệ nổi như phao, thuyền hoặc xà lan, vì chúng vốn không ổn định và chịu ảnh hưởng lớn của gió, sóng, dòng hải lưu và thủy triều, khiến hoạt động khoan sâu trở nên khó khăn hơn.
- Khoan trên bờ: Khoan trên bờ bao gồm cả khoan bằng máy và khoan thủ công, tùy thuộc vào loại dự án và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Khoan lấy mẫu: bao gồm việc sử dụng các ống khoan chuyên dụng để thu thập các mẫu chất lượng cao. Công việc khoan có thể được thực hiện trong nhiều điều kiện khác nhau, chẳng hạn như trên đất liền, đồng bằng, đầm lầy, vùng núi hoặc thậm chí dưới nước. Tùy thuộc vào điều kiện địa chất và mục tiêu xây dựng, quy trình khoan và độ sâu của lỗ khoan sẽ khác nhau. Các mẫu được thu thập có thể bao gồm các mẫu đất, mẫu đá hoặc mẫu nước.
Thí nghiệm hiện trường: được tiến hành trong lỗ khoan, bao gồm các thử nghiệm như Thử nghiệm thâm nhập tiêu chuẩn (SPT), thử nghiệm đổ nước trong lỗ khoan, thử nghiệm áp lực nước trong lỗ khoan, thử nghiệm hút nước trong lỗ khoan và đo vận tốc sóng của nền móng (thử nghiệm dưới lỗ khoan, thử nghiệm ngang lỗ khoan) để đánh giá các tính chất của đất tại chỗ.
Thiết bị khoan địa chất:
- Giàn khoan Jack-up: GOSCO được trang bị giàn khoan Jack-up để khoan dưới nước, đặc biệt là cho các dự án ngoài khơi. Giàn khoan Jack-up có tính cơ động cao và ít bị ảnh hưởng bởi các điều kiện thời tiết như gió, sóng, dòng hải lưu hoặc thủy triều. Sự ổn định này đảm bảo rằng quá trình khoan duy trì chất lượng và đáp ứng các mốc thời gian quan trọng của dự án.
- Máy khoan: GOSCO sử dụng nhiều loại máy khoan khác nhau, bao gồm máy khoan XY-1a, máy khoan XY-3 và máy khoan thủ công UKB25/45 cho các nhu cầu khảo sát và khoan khác nhau.

Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Phòng thí nghiệm: LAS-XD410
Thử nghiệm mẫu đất trong phòng thí nghiệm là một bước quan trọng trong quá trình khảo sát địa kỹ thuật. Kết quả cung cấp thông tin cần thiết về các tính chất vật lý và cơ học của đất, đá và nước, làm nền tảng cho thiết kế và thi công xây dựng. Dưới đây là các loại mẫu thường được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và các thử nghiệm tương ứng.
Mẫu đất:

Mẫu đá:
Các mẫu đá được lấy từ lớp đất ngầm và lớp đá để đánh giá các tính chất cơ học và độ bền của đá:
- Thử nén: Đo cường độ nén của mẫu đá.
- Thí nghiệm kéo: đánh giá độ bền kéo của đá.
Mẫu nước ăn mòn:
Các mẫu nước ăn mòn được thu thập từ đất hoặc xung quanh khu vực dự án để xác định khả năng ăn mòn vật liệu:
- Phân tích ion clorua và sunfat: Xác định nồng độ các ion gây ăn mòn kim loại và bê tông.
- Kiểm tra tổng chất rắn hòa tan (TDS): Đánh giá mức độ khoáng hóa của nước.
17 Tính chất vật lý-cơ học của mẫu đất
- Thành phần hạt.
- Độ ẩm của đất.
- Khối lượng riêng (trọng lượng riêng) của đất.
- Trọng lượng riêng của đất.
- Tỷ trọng khô của đất.
- Tỷ trọng bão hoà của đất.
- Hệ số rỗng của đất.
- Độ xốp của đất.
- Độ bão hoà của đất.
- Giới hạn chảy của đất.
- Giới hạn dẻo của đất.
- Chỉ số dẻo.
- Độ sệt
- Góc ma sát trong của đất.
- Sự kết dính của đất.
- Hệ số nén của đất.
- Mô đun biến dạng của đất.

Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệKhảo sát địa chất
Thí nghiệm hiện trường

Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) là phương pháp thử nghiệm trong lĩnh vực địa kỹ thuật được sử dụng để xác định các tính chất vật lý và cơ học của đất tại vị trí. Đây là một trong những phương pháp thử nghiệm phổ biến để đánh giá sức chịu tải của đất và kiểm tra địa chất công trình.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc
Khảo sát địa kỹ thuật: Được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng (nhà ở, cầu, đường, đập) để đánh giá các tính chất vật lý và cơ học của đất.
Đánh giá độ nén chặt và sức chịu tải của đất:
Thiết kế móng: Cung cấp các thông số đầu vào cho thiết kế móng nông, móng cọc và phân tích độ ổn định của đất.
Phân loại đất: Hỗ trợ phân loại đất dựa trên tiêu chí địa kỹ thuật.
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPTu)
Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPTu)
CPTu Test Thí nghiệm CPTu (Thử nghiệm xuyên tĩnh với phép đo áp suất lỗ rỗng) là phương pháp thí nghiệm hiện trường được sử dụng để đánh giá các tính chất vật lý và cơ học của đất. Đây là một kỹ thuật hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật địa kỹ thuật để nghiên cứu các điều kiện bên dưới bề mặt.

Tiêu chuẩn:
Mục đích của thí nghiệm CPTu:
Xác định các tính chất cơ học của đất tại chỗ: Thí nghiệm CPTu cung cấp dữ liệu về sức cản đầu côn (Qc), ma sát thành (Fs) và áp suất nước lỗ rỗng (u2), cho phép đánh giá các tính chất cơ học như cường độ, khả năng nén và khả năng thấm của các lớp đất.
Phân loại đất: CPTu giúp phân biệt các loại đất như đất sét, đất cát, đất sỏi hoặc đất chuyển tiếp dựa trên biểu đồ loại hành vi của đất (SBT).
Phân tích độ ổn định của nền móng: Cung cấp thông tin cần thiết để tính toán độ ổn định của nền móng, độ lún và các đặc tính động của đất cần thiết cho thiết kế xây dựng.
Đánh giá áp lực nước lỗ rỗng: Đánh giá điều kiện thoát nước của đất và xác định khả năng hóa lỏng trong đất tơi xốp.
Phạm vị áp dụng:
Ưu điểm của thí nghiệm CPTu:
Hạn chế:
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Thí nghiệm xuyên động (DCPT)
Thí nghiệm xuyên động (DCPT)
Thí nghiệm xuyên động (DCPT) là phương pháp thí nghiệm địa kỹ thuật tại hiện trường trong đó đầu hình nón tiêu chuẩn được đóng vào đất bằng năng lượng từ búa rơi tự do. Thử nghiệm này được sử dụng để xác định độ nén đất và các đặc tính địa kỹ thuật khác của mặt đất.
Một mũi xuyên chuẩn được gắn trên thanh xuyên. Một cái búa rơi tự do từ một độ cao nhất định, tác dụng năng lượng lên hình nón, xuyên thủng nó xuống đất. Số lần búa rơi để xuyên thủng một độ sâu nhất định (thường là 10 cm) được ghi lại.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi áp dụng:
Ứng dụng chính:Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Thí nghiệm cắt cánh
Thí nghiệm cắt cánh hiện trường (FVS)
Thí nghiệm cắt cách (FVS) là phương pháp thí nghiệm tại chỗ được sử dụng để đo trực tiếp cường độ cắt không thoát nước của đất dính. Trong thử nghiệm này, một cánh hình chữ thập được đưa vào đất tại vị trí thử nghiệm và quay chậm với tốc độ không đổi để đo lực cần thiết để cắt đất xung quanh cánh quạt. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi để đánh giá các đặc tính cơ học của đất yếu, chẳng hạn như đất sét mềm hoặc bùn.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi áp dụng:
Ứng dụng chính:Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Đo điện trở suất
Đo điện trở suất
Đo điện trở suất của đất hoặc kiểm tra điện trở suất của đất là một phương pháp quan trọng trong các cuộc khảo sát địa chất, địa kỹ thuật và môi trường. Phương pháp này giúp xác định độ dẫn điện của đất, qua đó đánh giá các đặc tính của đất như độ ẩm, thành phần hóa học và cấu trúc địa chất. Một trong những phương pháp phổ biến để đo điện trở suất của đất là phương pháp Wenner.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc
Áp dụng:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Phương pháp Wenner:
Phương pháp Wenner, do Frank Wenner phát triển, sử dụng nguyên lý đo điện trở suất bằng cách sắp xếp bốn điện cực theo một đường thẳng với khoảng cách bằng nhau trên bề mặt đất. Hai điện cực bên ngoài (A và B) được sử dụng để truyền dòng điện, trong khi hai điện cực bên trong (M và N) đo điện áp.
Công thức tính điện trở suất là:
ρ=2πaR
Trong đó:

Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Đo nhiệt trở suất
Đo nhiệt trở suất của đất
Nhiệt trở suất của đất là một thông số đặc trưng cho khả năng chống truyền nhiệt của đất. Nó được định nghĩa là nghịch đảo của độ dẫn nhiệt và thường được biểu thị bằng đơn vị °C·m/W hoặc K·m/W.
Thí nghiệm thường sử dụng các thiết bị như máy đo nhiệt trở suất hoặc thiết bị phương pháp dây nóng.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc
Thí nghiệm được áp dụng:
Mục đích
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Thí nghiệm kéo nhổ cọc
Thí nghiệm cọc: Thí nghiệm kéo dọc, kéo ngang và thí nghiệm nén
Các thử nghiệm kéo ra, tải trọng ngang và nén là cần thiết để đánh giá khả năng chịu tải và đảm bảo an toàn cho dự án. Việc lựa chọn đúng thử nghiệm và tuân thủ các tiêu chuẩn là rất quan trọng.

Tiêu chuẩn:
Thí nghiệm kéo cọc:
Phạm vi thí nghiệm
Mục đích
Thí nghiệm đẩy ngang
Phạm vi thí nghiệm
Mục đích
Kiểm tra nén:
Phạm vi thí nghiệm
Mục đích

Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Thí nghiệm bàn nén
Thí nghiệm bàn nén
Thí nghiệm bàn nén là phương pháp tại chỗ được sử dụng để xác định khả năng chịu lực và mô đun đàn hồi của nền đất. Phương pháp này bao gồm việc áp dụng tải trọng nén lên một tấm thép có đường kính hoặc kích thước cố định được đặt trên bề mặt đất và đo độ lún của đất.
Thí nghiệm bàn nén là phương pháp quan trọng để đánh giá khả năng chịu lực và tính chất đàn hồi của nền đất. Thi công đúng theo tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc:
Mục đích
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Đo vận tốc truyền sóng
Đo vận tốc truyền sóng
Đo vận tốc truyền sóng là một phương pháp địa vật lý được sử dụng để xác định các tính chất cơ học của đất và đá bằng cách đo vận tốc truyền sóng qua môi trường. Các loại sóng phổ biến bao gồm sóng nén (sóng P) và sóng cắt (sóng S).

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc:
Phương pháp không phá hủy không làm thay đổi môi trường địa kỹ thuật.
Cung cấp thông tin chi tiết về các tính chất cơ học của đất.
Thích hợp cho các điều kiện mặt đất phức tạp như đá hoặc lớp đất sâu.
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Thí nghiệm rót cát
Thí nghiệm rót cát
Thí nghiệm rót cát là phương pháp thử nghiệm tại hiện trường được sử dụng để xác định mật độ khô của đất. Phương pháp này thường được áp dụng để đánh giá độ nén chặt của đất sau khi đã được nén chặt.
Thí nghiệm rót cát là phương pháp hiệu quả và đáng tin cậy để đánh giá độ nén đất ngoài thực địa.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc:
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Thí nghiệm thuỷ văn
Thí nghiệm địa chất thuỷ văn: Thí nghiệm ép nước, thí nghiệm đổ nước, thí nghiệm hút nước.
Đây là các thí nghiệm thực địa được tiến hành trong các lỗ khoan để đánh giá độ thấm, khả năng giữ nước và phản ứng của các thành tạo địa chất đối với việc phun nước, dòng chảy hoặc khai thác nước. Các thử nghiệm này cung cấp dữ liệu quan trọng cho các nghiên cứu thủy văn, thiết kế kỹ thuật và đánh giá nước ngầm.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc:
Thí nghiệm ép nước: Bơm nước dưới áp suất được kiểm soát để đánh giá tính thấm và phản ứng của các thành tạo địa chất.
Thí nghiệm đổ nước: Đổ nước vào lỗ khoan để đánh giá khả năng giữ nước và khả năng thấm nước.
Thí nghiệm hút nước: Bơm nước ra để xác định tính chất của tầng chứa nước và ảnh hưởng của việc khai thác nước ngầm.
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Lắp đặt Piezometer
Lắp đặt Piezometer
Piezometer là phương pháp đo áp suất nước lỗ rỗng trong đất hoặc các lớp địa chất để đánh giá điều kiện ứng suất, độ thấm và độ ổn định của các công trình địa kỹ thuật. Piezometer thường được lắp đặt trong các lỗ khoan hoặc công trình để thu thập dữ liệu thủy lực.

Tiêu chuẩn:
Phạm vi công việc:
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ
Khảo sát khí tượng thuỷ văn
Khảo sát khí tượng và thủy văn là quá trình thu thập, đo lường và phân tích dữ liệu liên quan đến các yếu tố khí hậu (như nhiệt độ, độ ẩm, và gió) và các yếu tố thủy văn (như mực nước, tốc độ dòng chảy, và dòng chảy) để hỗ trợ nghiên cứu, dự báo hoặc lập kế hoạch quản lý tài nguyên và môi trường.
Thu thập dữ liệu và đánh giá các đặc điểm chính của khí hậu:
- Khí hậu của khu vực
- Tổng lượng mưa
- Độ ẩm trong không khí
- Nhiệt độ
- Hoạt động của bão

Dự án
Nhà máy Điện gió
GOSCO đã khảo sát hơn 30 dự án điện gió trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, chính xác và hiệu quả, đóng góp quan trọng vào sự thành công của các dự án năng lượng tái tạo.
Dự án: Nhà máy điện gió
TT/ No. |
Nội dung/Content |
Thông tin dự án |
Project information |
1 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Gio Thành 1 |
Gio Thanh 1 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP năng lượng Gio Thành |
Gio Thanh Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
06/2018 |
06/2018 |
|
2 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Nexif Energy (Bến Tre) |
Nexif Energy Ben Tre windfarm, capacity 30MW |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty TNHH một thành viên Nexif Bến Tre |
Nexif Energy Ben Tre One Member Co., Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
30MW |
30MW (Phase I) |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty CP Tư vấn xây dựng Điện 5 |
Power engineering consulting JSC 5 |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
09/2018 |
09/2018 |
|
3 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió số7 Ba Tri, Bến Tre, 30MW |
Windfarm No.7 Ba Tri, Ben Tre, capacity 30MW |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng tái tạo Bến Tre |
Ben Tre Renewable Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
FEASIBILITY STUDY |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
30MW (Phase I) |
30MW (Phase I) |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
12/2018 |
12/2018 |
|
4 |
Công trình/Project |
Trang trại phong điện HBRE Chư Prông |
HBRE Chu Prong wind farm |
Chủ đầu tư/Owner |
COMPO Viet Nam JSC |
COMPO Viet Nam JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
30MWp |
30MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
01/2019 |
01/2019 |
|
5 |
Công trình/Project |
Trang trại phong điện HBRE An Thọ |
HBRE An Tho windfarm |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phong điện HBRE Phú Yên |
HBRE Phu Yen Wind Power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Công suất/Capacity |
30MWp |
30MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
02/2019 |
02/2019 |
|
6 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Hòa Bình 1 |
Hoa Binh 1 windfarm Power Plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Đầu tư điện gió Hòa Bình 1 |
Hoa Binh 1 Wind Power Investment JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Technical Design |
|
Công suất/Capacity |
30MWp |
48MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
05/2019 |
05/2019 |
|
7 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió V1-3 Bến Tre |
V1-3 Ben Tre windfarm |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Bến Tre |
Ben Tre Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical Design |
|
Công suất/Capacity |
30MW |
30MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
08/2019 |
08/2019 |
|
8 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Quảng Trị TNC 1 và 2 |
Quang Tri TNC 1 &2 Wind Farm |
Chủ đầu tư/Owner |
NOVASIA ENERGY |
NOVASIA ENERGY |
|
Giai đoạn/Stage |
FEASIBILITY STUDY |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
30 x2 MW |
30 x2 MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
10/2019 |
10/2019 |
|
9 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Phát triển Miền núi |
Mountain Development Wind Power Plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Kinh Doanh Và Phát Triển Miền Núi Gia Lai |
Gia Lai Mountainous Business and Development JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
FEASIBILITY STUDY |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
30 MW |
30 MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
11/2019 |
11/2019 |
|
10 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Chế biến Tây Nguyên |
Mountain Development Wind Power Plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty TNHH Kinh doanh và Chế biến Tây Nguyên |
Central Highland Business and Processing Co., Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
30 MW |
30 MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
11/2019 |
11/2019 |
|
11 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Hanbaram – gđ2 |
Hanbaram Wind Power Plant-stage2 |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Hanbaram |
Hanbaram energy JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50 MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
01/2020 |
01/2020 |
|
12 |
Công trình/Project |
Trang trại phong điện HBRE Hà Tĩnh |
HBRE Wind Farm Power Plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phong điện HBRE Hà Tĩnh |
HBRE Ha Tinh Wind Power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Công suất/Capacity |
120MW |
120MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
02/2020 |
02/2020 |
|
13 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Hàm Kiệm |
Ham Kiem wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Tổng công ty xây dựng số 1 – CTCP |
Construction Corporation No.1 – JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
15MW |
15MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
6/2020 |
6/2020 |
|
14 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Phú Lạc 2 |
Phu Lac2 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty Cổ phần phong điện Thuận Bình |
Thuan Binh wind power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co.,Ltd |
|
Công suất/Capacity |
102MWp |
102MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
6/2020 |
6/2020 |
|
15 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Amaccao Quảng Trị 1 |
Amaccao Quang Tri 1 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty cổ phần điện gió Khe Sanh |
Khe Sanh wind power JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
49.2MW |
49.2MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
7/2020 |
7/2020 |
|
16 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Ia Bòong – Chư Prong |
Ia Bòong-Chu Prong wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Tái tạo Chư Prông |
Chu Prong Renewable energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
7/2020 |
7/2020 |
|
17 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Ia Pech |
Ia Pech wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP đầu tư năng lượng điện xanh Gia Lai |
Gia Lai green energy investment joint stock company |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
8/2020 |
8/2020 |
|
18 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Ia Pech 2 |
Ia Pech 2 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP đầu tư năng lượng điện xanh Gia Lai |
Gia Lai green energy investment joint stock company |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
8/2020 |
8/2020 |
|
19 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Ia Pết – Đăk Đoa 1 |
Ia Pet-Dak Doa 1 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phong điện Ia Pết-Đăk Đoa số 1 |
Ia Pet-Dak Doa No.1 wind power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
|
Công suất/Capacity |
100MWp |
100MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
11/2020 |
11/2020 |
|
20 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Ia Pết – Đăk Đoa 2 |
Ia Pet-Dak Doa 2 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phong điện Ia Pết-Đăk Đoa số2 |
Ia Pet-Dak Doa No.2 wind power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
|
Công suất/Capacity |
100MWp |
100MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
11/2020 |
11/2020 |
|
21 |
Công trình/Project |
DZ đấu nối nhà máy điện gió Sóc Trăng V1.2 |
Transmission line of Soc Trang V1.2 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty TNHH điện gió Sóc Trăng |
Soc Trang wind power company limited |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical Design |
|
Công suất/Capacity |
110kV,5km |
110kV,5km |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
11/2020 |
11/2020 |
|
22 |
Công trình/Project |
Dự án nhà máy điện gió Phước Minh |
Phuoc Minh wind power plant project |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty TNHH điện gió Adani Phước Minh |
Adani Phuoc Minh wind power company Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical Design |
|
Công suất/Capacity |
27.3MW |
27.3MW |
|
Tổng thầu/EPC |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
01/2021 |
01/2021 |
|
23 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió số 19 Bến Tre |
Ben Tre No.19 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Cty Environergy International Pte.Ltd |
Environergy International Pte.Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Tổng thầu/EPC |
Công ty CP đầu tư và quản lý nguồn điện VN |
Vietnam Power Resource Partners Corporation |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
01/2021 |
01/2021 |
|
24 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió số 20 Bến Tre |
Ben Tre No.20 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Cty Environergy International Pte.Ltd |
Environergy International Pte.Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
Cty Environergy International Pte.Ltd |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Tổng thầu/EPC |
Công ty CP đầu tư và quản lý nguồn điện VN |
Vietnam Power Resource Partners Corporation |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
01/2021 |
01/2021 |
|
25 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Yang Trung |
Yang Trung wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Cty CP Phong điện Yang Trung |
Yang Trung wind power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Công suất/Capacity |
145MW |
145MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
3/2021 |
3/2021 |
|
26 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Tân Phú Đông 2 |
Tan Phu Dong 2 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Điện gió Tiền Giang |
Tien Giang wind energy SJC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty CP tập đoàn PC1 |
PC1 Group JSC |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất, hải văn tuyến cáp ngầm |
Topographical survey, geological investigation & hydrology survey for the submarine power cable |
|
Năm/Year |
3/2021 |
3/2021 |
|
27 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Ia Pết – Đăk Đoa 1 |
Ia Pet-Dak Doa 1 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phong điện Ia Pết-Đăk Đoa số 1 |
Ia Pet-Dak Doa No.1 wind power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH VIECC - YUSHIN |
VIECC-YUSHIN Com., Ltd |
|
Công suất/Capacity |
100MW |
100MW |
|
Gói thầu/Package |
Thí nghiệm bàn nén các vị trí turbine và bãi đặt cẩu |
Plate load test at turbine positions and crane platforms |
|
Năm/Year |
3/2021 |
3/2021 |
|
28 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Ia Pết – Đăk Đoa 2 |
Ia Pet-Dak Doa 2 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phong điện Ia Pết-Đăk Đoa số2 |
Ia Pet-Dak Doa No.2 wind power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH xây dựng Guang Da |
Guang Da construction Co.,Ltd |
|
Công suất/Capacity |
100MWp |
100MWp |
|
Gói thầu/Package |
Thí nghiệm bàn nén các vị trí turbine và bãi đặt cẩu |
Plate load test at turbine positions and crane platforms |
|
Năm/Year |
3/2021 |
3/2021 |
|
29 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió BCG Sóc Trăng 1 |
BCG Soc Trang 1 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty cổ phần BCG Wind Sóc Trăng |
BCG wind Soc Trang JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FS |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
5/2021 |
5/2021 |
|
30 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Hồng Phong 2 |
Hong Phong 2 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty Blue Circle Việt Nam |
The Blue Circle Vietnam Co., Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Công suất/Capacity |
20MW |
20MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
6/2021 |
6/2021 |
|
31 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Asia Đăk Song 1 |
Asia Đăk Song 1 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Tập đoàn Super Energy |
Super Energy Corp |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FS stage |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH tư vấn năng lượng VATEC |
VATEC Energy engineering consulting Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
7/2021 |
7/2021 |
|
32 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió số 19 Bến Tre |
Ben Tre No.19 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Cty Environergy International Pte.Ltd |
Environergy International Pte.Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
02/2022 |
02/2022 |
|
33 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió số20 Bến Tre |
Ben Tre No.20 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Cty Environergy International Pte.Ltd |
Environergy International Pte.Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
02/2022 |
02/2022 |
|
34 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Tân Phú Đông 1 |
Tan Phu Dong 1 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Điện gió Tiền Giang |
Tien Giang wind energy SJC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty CP tập đoàn PC1 |
PC1 Group JSC |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất, hải văn tuyến cáp ngầm |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey for the submarine power cable |
|
Năm/Year |
3/2022 |
3/2022 |
|
35 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Thăng Hưng |
Thang Hung wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Licogi 16 |
Licogi 16 JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
100MW |
100MW |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH tư vấn năng lượng VATEC |
VATEC Energy engineering consulting Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
8/2022 |
8/2022 |
|
36 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gió Tuy Đức 10 |
Tuy Duc 10 wind power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty Cổ phần Năng lượng Hà Nam Ninh |
Ha Nam Ninh Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FS |
|
Công suất/Capacity |
58.8MW |
58.8MW |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH tư vấn năng lượng VATEC |
VATEC Energy engineering consulting Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
6/2023 |
6/2023 |
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệDự án
Nhà máy điện mặt trời
Với kinh nghiệm khảo sát các công trình cho nhiều Nhà máy Điện mặt trời, GOSCO đảm bảo chất lượng và tiến độ để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của dự án.
Dự án: Nhà máy điện mặt trời
TT/ No. |
Nội dung/Content |
Thông tin dự án |
Project information |
1 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời KN Cam Lâm |
KN Cam Lam solar power plant |
Chủ đầu tư/ Owner |
Công ty TNHH Điện mặt trời KN Cam Lâm |
KN Cam Lam Solar Power Co., Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MWp |
50MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
9/2017 |
9/2017 |
|
2 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Cam Lâm VN |
Cam Lam VN solar power plant |
Chủ đầu tư/ Owner |
Công ty TNHH Điện mặt trời Cam Lâm VN |
Cam Lam VN Solar Power Co., Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MWp |
50MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
9/2017 |
9/2017 |
|
3 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời BIM 1 |
BIM 1 solar power plant |
Chủ đầu tư/ Owner |
Công ty CP Năng lượng BIM |
BIM Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
30MWp |
30MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
11/2017 |
11/2017 |
|
4 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Phong Phú |
Phong Phu solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Phong Phú |
Phong Phu Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
42MWp |
42MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
01/2018 |
01/2018 |
|
5 |
Công trình/Project |
Nhà máy Đm BITEXCO Nhị Hà |
BITEXCO Nhi Ha solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng BITEXCO |
BITEXCO Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MWp |
50MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
01/2018 |
01/2018 |
|
6 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Dầu Tiếng 1 |
Dau Tieng 1 solar power plants |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng tái tạo Dầu Tiếng Tây Ninh |
Dau Tieng Tay Ninh Renewable Energy J.S Company |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
150 MWp |
150 MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
2/2018 |
2/2018 |
|
7 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Dầu Tiếng 2 |
Dau Tieng 2 solar power plants |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng tái tạo Dầu Tiếng Tây Ninh |
Dau Tieng Tay Ninh Renewable Energy J.S Company |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
200 MWp |
200 MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
2/2018 |
2/2018 |
|
8 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Dầu Tiếng 3 |
Dau Tieng 3 solar power plants |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng tái tạo Dầu Tiếng Tây Ninh |
Dau Tieng Tay Ninh Renewable Energy J.S Company |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
180 MWp |
180 MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
2/2018 |
2/2018 |
|
9 |
Công trình/Project |
Đường dây đấu nối Nhà máy Đm Hàm Phú 1 &2 |
Transmission Line connecting Ham Phu 1&2 SPP |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP thủy điện Gia Lai |
Gia Lai Hydropower JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
110kV |
110kV |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
03/2018 |
03/2018 |
|
10 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Hòa Thắng4.2 |
Hoa Thang4.2 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP xây dựng điện Việt Nam |
Viet Nam Power Construction JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty CP Tư vấn xây dựng Điện 5 |
Power engineering consulting JSC 5 |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
4/2018 |
4/2018 |
|
11 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời HACOM |
HACOM solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP đầu tư HACOM HOLDINGS |
HACOM HOLDINGS Investment J.S.C |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
4/2018 |
4/2018 |
|
12 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Phước Hữu |
Phuoc Huu solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP đầu tư XD Vịnh Nha Trang |
Nha Trang Bay Investment JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
T.D (for EPC) |
|
Tổng thầu/EPC contractorractor |
Power China Huadong Engineering Corporation |
Power China Huadong Engineering Corporation |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất công trình |
Geotechnical investigation |
|
Năm/Year |
4/2018 |
4/2018 |
|
13 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Thuận Nam 19 |
Thuan Nam 19 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty Cổ phần Tasco Năng lượng |
Tasco Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty CP Tư vấn xây dựng Điện 5 |
Power engineering consulting JSC 5 |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
05/2018 |
05/2018 |
|
14 |
Công trình/Project |
TBA 110kV & ĐZ đấu nối Nhà máy Đm Sông Giang |
110kV & Connecting Line of Song Giang solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP thủy điện Sông Giang |
Song Giang Hydropower JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
110kV |
110kV |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
05/2018 |
05/2018 |
|
15 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Gio Thành 2 |
Gio Thanh 2 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty cổ phần SECO |
SECO JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
06/2018 |
06/2018 |
|
16 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Phan Lâm2 |
Phan Lam2 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty TNHH Phan Lâm |
Phan Lam Co., Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty CP Tư vấn xây dựng Điện 5 |
Power engineering consulting JSC 5 |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
06/2018 |
06/2018 |
|
17 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Dầu Tiếng 1 |
Dau Tieng 1 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Cty CP NL tái tạo Dầu Tiếng Tây Ninh |
Dau Tieng Tay Ninh Renewable Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT (EPC) |
Technical Design (EPC) |
|
Tổng thầu/EPC contractorractor |
Công ty TNHH kỹ thuật xây dựng Hoa Đông Chiết Giang |
Zhejiang Huadong Construction Engineering Co., Ltd |
|
Công suất/Capacity |
150 MWp |
150 MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
7/2018 |
7/2018 |
|
18 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Dầu Tiếng 2 |
Dau Tieng 2 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Cty CP NL tái tạo Dầu Tiếng Tây Ninh |
Dau Tieng Tay Ninh Renewable Energy JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT (EPC) |
Technical Design (EPC) |
|
Tổng thầu/EPC contractorractor |
Công ty TNHH kỹ thuật xây dựng Hoa Đông Chiết Giang |
Zhejiang Huadong Construction Engineering Co., Ltd |
|
Công suất/Capacity |
200 MWp |
200 MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
7/2018 |
7/2018 |
|
19 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Sông Lũy |
Song Luy Solar Power Plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty cổ phần Đầu tư Quang điện Bình Thuận |
Binh Thuan Solar Power Investment JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical Design |
|
Tổng thầu/EPC contractorractor |
Powerchina International Group Limited Song Luy |
Powerchina International Group Limited Song Luy |
|
Công suất/Capacity |
49MWp |
49MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
09/2018 |
09/2018 |
|
20 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Dầu Tiếng 3 |
Dau Tieng 3 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng tái tạo Dầu Tiếng Tây Ninh |
Dau Tieng Tay Ninh Renewable Energy J.S Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical Design (EPC) |
|
Tổng thầu/EPC contractor |
Công ty TNHH Sinohydro |
Sinohydro Corporation Limited |
|
Công suất/Capacity |
180 MWp |
180 MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
10/2018 |
10/2018 |
|
21 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Bến Tre |
Ben Tre Solar farm |
Chủ đầu tư/Owner |
International renewable power co., ltd |
International renewable power co., ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
100MW (giai đoạn 1) |
100MW (Phase I) |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
01/2019 |
01/2019 |
|
22 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời QNY |
QNY solar power windfarm plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP năng lượng QN (Hàn Quốc) |
QN Energy JSC (South Korea) |
|
Giai đoạn/Stage |
FEASIBILITY STUDY |
Feasibility Study |
|
Công suất/Capacity |
49MW |
49MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
04/2019 |
04/2019 |
|
23 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Lutaco 2 |
Lutaco 2 Solar Farm |
Chủ đầu tư/Owner |
Daylight Solar Holdings Pte Ltd |
Daylight Solar Holdings Pte Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
FEASIBILITY STUDY |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
700MWp |
700MWp |
|
Thầu chính/M.Contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey & geological investigation |
|
Năm/Year |
08/2019 |
08/2019 |
|
24 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Tân Châu 1 |
Tan Chau 1 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP năng lượng Tân Châu |
Tan Chau Energy JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
FEASIBILITY STUDY |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
50 MWp |
30 x2 MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất |
Topographical survey, geological investigation |
|
Năm/Year |
12/2019 |
12/2019 |
|
25 |
Công trình/Project |
Nhà máy Đm SunSeap Links Sông Sắt |
SunSeap Links Song Sat Solar Power Plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Đm CMX RE SunSeap Việt Nam (CMX RE) |
CMX RE SunSeap Vietnam Solar Power JSC (CMX RE) |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC contractorractor |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
|
Công suất/Capacity |
200MW |
200MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
3/2020 |
3/2020 |
|
26 |
Công trình/Project |
Nhà máy Đm SunSeap Links 150 MW |
SunSeap Links 150MW Solar Power Plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Đm CMX RE SunSeap Việt Nam (CMX RE) |
CMX RE SunSeap Vietnam Solar Power JSC (CMX RE) |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC |
Cty TNHH Viện thiết kế điện Hồ Nam |
Hunan electric power design institute co., ltd |
|
Công suất/Capacity |
150MW |
150MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
3/2020 |
3/2020 |
|
27 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Adani Phước Minh49.8MWp |
Adani Phuoc Minh49.8 MWp solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty TNHH Đm Adani Phước Minh |
Adani Phuoc Minh solar energy com.,Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
|
Công suất/Capacity |
49.8MWp |
49.8MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Site investigation |
|
Năm/Year |
6/2020 |
6/2020 |
|
28 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Phù Mỹ 1 |
Phu My 1 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phát triển tầm nhìn năng lượng sạch |
Clean Energy Vision Development Joint Stock Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC contractorractor |
PowerChina Vietnam |
PowerChina Vietnam |
|
Công suất/Capacity |
120MW |
120MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
6/2020 |
6/2020 |
|
29 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Phù Mỹ 2 |
Phu My 2 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phát triển tầm nhìn năng lượng sạch |
Clean Energy Vision Development Joint Stock Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC |
PowerChina Vietnam |
PowerChina Vietnam |
|
Công suất/Capacity |
110MW |
110MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
6/2020 |
6/2020 |
|
30 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Phù Mỹ 3 |
Phu My 3 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Phát triển tầm nhìn năng lượng sạch |
Clean Energy Vision Development Joint Stock Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC contractorractor |
PowerChina Vietnam |
PowerChina Vietnam |
|
Công suất/Capacity |
100MW |
100MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
6/2020 |
6/2020 |
|
31 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Long Sơn |
Long Son solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty Cổ phần Năng lượng Long Sơn |
Long Son Energy JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC contractor |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
Powerchina Huadong Engineering Corp Ltd |
|
Công suất/Capacity |
170MW |
170MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
6/2020 |
6/2020 |
|
32 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Lộc Ninh 4 |
Loc Ninh 4 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Lộc Ninh 4 |
Loc Ninh 4 energy JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC contractor |
Risen Energy Hongkong |
Risen Energy Hongkong |
|
Công suất/Capacity |
200MW |
200MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
7/2020 |
7/2020 |
|
33 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Lộc Ninh 5 |
Loc Ninh 5 solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Năng lượng Lộc Ninh 5 |
Loc Ninh 5 energy JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Tổng thầu/EPC |
Risen Energy Hongkong |
Risen Energy Hongkong |
|
Công suất/Capacity |
50MW |
50MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
7/2020 |
7/2020 |
|
34 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Thác Mơ |
Thac Mo solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ |
Thac Mo hydropower JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH kỹ thuật ứng dụng Việt Nam |
Vietnam Applied Technical Co.,Ltd |
|
Công suất/Capacity |
50MWp |
50MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
7/2020 |
7/2020 |
|
35 |
Công trình/Project |
ĐZ đấu nối nhà máy Đm Hồng Liêm 3 |
Transmission line of Hong Liem 3 SPP |
Chủ đầu tư/Owner |
Tập đoàn T&T |
T&T group |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
110kV, 52km |
110kV, 52km |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình |
Khảo sát địa hình |
|
Năm/Year |
8/2020 |
8/2020 |
|
36 |
Công trình/Project |
Dự án nhà máy điện mặt trời Tam Bố |
Tam Bo solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
BayWa r.e. Solar Pte Ltd |
BayWa r.e. Solar Pte Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FS |
|
Công suất/Capacity |
50MWp |
50MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
9/2021 |
9/2021 |
|
37 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Ninh Sim |
Ninh Sim solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
BayWa r.e. Solar Pte Ltd |
BayWa r.e. Solar Pte Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FS |
|
Công suất/Capacity |
50MWp |
50MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
1/2022 |
1/2022 |
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệ

Dự án
Nhà máy thủy điện và các công trình khác
GOSCO cũng khảo sát các dự án thủy điện, nhà máy nhiệt điện, công trình dân dụng như kho bãi, tòa nhà cao tầng, khu nghỉ dưỡng...
Dự án: Nhà máy thuỷ điện và các công trình khác
TT |
Nội dung/Content |
Thông tin dự án |
Project information |
1 |
Công trình/Project |
Thủy điện Phước Hòa |
Phuoc Hoa hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Trung Chính |
Trung Chinh Construction and Trading Company LTD |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
Feasibility Study |
|
Thầu chính/ M.Contractor |
Công ty CP Tư vấn tài nguyên và môi trường Việt Nam |
Viet Nam Environment and Natural Resources Consulting J.S Company |
|
Công suất/Capacity |
30MWp |
30MWp |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất |
Geological investigation |
|
Năm/Year |
09/2018 |
09/2018 |
|
2 |
Công trình/Project |
Dự án thủy điện Cam Ly |
Cam Ly hydropower project |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP thủy điện Cam Ly |
Cam Ly Hydropower JS Company |
|
Giai đoạn/Stage |
FEASIBILITY STUDY |
FEASIBILITY STUDY |
|
Công suất/Capacity |
12 MW |
12 MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất công trình |
Geotechnical investigation |
|
Năm/Year |
12/2019 |
12/2019 |
|
3 |
Công trình/Project |
Thủy điện Trà Xom |
Tra Xom hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP thủy điện Trà Xom |
Tra Xom hydropower JS Company |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát phục vụ kiểm định an toàn đập |
Surveying for dam safety inspection |
|
Công suất/Capacity |
20MW |
20MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất công trình |
Geotechnical investigation |
|
Năm/Year |
7/2020 |
7/2020 |
|
4 |
Công trình/Project |
Thủy điện Đăk Rtih |
Đăk Rtih hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP thủy điện Đăk R'tih |
Đăk R'tih hydropower JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
148MW |
148MW |
|
Gói thầu/Package |
Quan trắc chuyển vị công trình |
Movement monitoring of project's structures |
|
Năm/Year |
3/2021 |
3/2021 |
|
5 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện gỗ Khánh An (Cà Mau) |
Khánh An biomass power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP ĐT XD Hạ tầng và Giao thông |
Infrastructure & transportation investment construction JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FS |
|
Công suất/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
4/2021 |
4/2021 |
|
6 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện rác Nam Định |
Waste to energy Nam Dinh plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP NL Greenity Nam Định |
Greenity Energy Nam Dinh JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
NCKT |
FS |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty TNHH tư vấn năng lượng VATEC |
VATEC Energy engineering consulting Ltd |
|
Công suất/Capacity |
12MW |
12MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
5/2021 |
5/2021 |
|
7 |
Công trình/Project |
Thủy điện Đăk Rung plant |
Đăk Rung hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP xây dựng Việt Nguyên |
Viet Nguyen Construction JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
8MW |
8MW |
|
Gói thầu/Package |
Lắp đặt thiết bị quan trắc chuyển vị công trình |
Movement monitoring equipment installation |
|
Năm/Year |
5/2021 |
5/2021 |
|
8 |
Công trình/Project |
Khu biệt thự nghỉ dưỡng đồi Hòn Rơm |
Hon Rom Hills |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty cổ phần Thiên Hải |
Thien Hai JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Thầu chính/M. contractor |
Smart Construction Group |
Smart Construction Group |
|
Quy mô/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình |
Khảo sát địa hình |
|
Năm/Year |
6/2021 |
6/2021 |
|
9 |
Công trình/Project |
Thủy điện Sông Giang 1 |
Song Giang 1 hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP khai thác thủy điện Sông Giang |
Song Giang Hydropower Exploitation JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
37MW |
37MW |
|
Gói thầu/Package |
Quan trắc chuyển vị công trình |
Moverment monitoring of project's structures |
|
Năm/Year |
6/2021 |
6/2021 |
|
10 |
Công trình/Project |
Nhà máy điện mặt trời Trang Đức |
Trang Duc solar power plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP điện mặt trời Trang Đức |
Trang Duc solar power JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Công suất/Capacity |
49MWp |
49MWp |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty CP đầu tư xây dựng Đm Thành Công |
Thanh Cong Solar Energy Construction Investment JSC |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và KTTV |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
6/2021 |
6/2021 |
|
11 |
Công trình/Project |
Khu nghỉ dưỡng Cocobay Đà Nẵng |
Đăk Rtih hydropower |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Đầu tư Phát triển và Xây dựng Thành Đô |
Empire Group |
|
Giai đoạn/Stage |
TKKT |
Technical design |
|
Quy mô/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Thầu chính/M. contractor |
Smart Construction Group |
Smart Construction Group |
|
Gói thầu/Package |
Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình |
Topograhical mapping |
|
Năm/Year |
7/2021 |
7/2021 |
|
12 |
Công trình/Project |
Thủy điện Đăk Rung |
Đăk Rung hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP xây dựng Việt Nguyên |
Viet Nguyen Construction JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
8MW |
8MW |
|
Thầu chính/M. contractor |
Cty TNHH Tư vấn và Xây dựng Phúc Thành |
Phuc Thanh Consulting and Construction Co., Ltd |
|
Gói thầu/Package |
Lắp đặt thiết bị quan trắc thấm |
Installation of seepage monitoring equipment |
|
Năm/Year |
8/2021 |
8/2021 |
|
13 |
Công trình/Project |
Trạm lidar Nexif tại Ninh Thuận |
Nexif Lidar station in Ninh Thuan |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty Năng lượng Nexif |
Nexif energy PTE Ltd |
|
Giai đoạn/Stage |
Tiền khả thi |
Pre-FS |
|
Công suất/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa hình, địa chất và hải văn |
Topographical survey, geological investigation and hydrology survey |
|
Năm/Year |
10/2021 |
10/2021 |
|
14 |
Công trình/Project |
Thủy điện Srepok 4 |
Srepok 4 hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP đầu tư và phát triển điện Đại Hải |
Dai Hai Power Development and Investment JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
80MW |
80MW |
|
Gói thầu/Package |
Quan trắc chuyển vị công trình |
Moverment monitoring of project's structures |
|
Năm/Year |
10/2021 |
10/2021 |
|
15 |
Công trình/Project |
Thủy điện Đăk Nông 2 |
Đăk Nong 2 hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP thủy điện Á Đông |
Á Đông hydropower JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
16MW |
16MW |
|
Gói thầu/Package |
Quan trắc chuyển vị công trình |
Moverment monitoring of project's structures |
|
Năm/Year |
10/2021 |
10/2021 |
|
16 |
Công trình/Project |
Khu công nghiệp Sông Cầu - Khánh Hòa |
Song Cau industrial zone - Khanh Hoa province |
Chủ đầu tư/Owner |
BQL cụm công nghiệp Sông Cầu |
Song Cau industrial zone - Board of management |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Quy mô/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất công trình |
Geotechnical investigation |
|
Năm/Year |
11/2021 |
11/2021 |
|
17 |
Công trình/Project |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
Chủ đầu tư/Owner |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Gói thầu/Package |
Lắp đặt thiết bị piezometer trong thân đập |
Piezometer installation for dams |
|
Năm/Year |
12/2022 |
12/2022 |
|
18 |
Công trình/Project |
Đài chiến thắng Vường Gòn - Đá Bàn |
Gon garden - Da Ban victory monument |
Chủ đầu tư/Owner |
Bộ Quốc Phòng Việt Nam |
Department of Defense |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Thầu chính/M. contractor |
Công ty CP CLB du thuyền và nghỉ dưỡng Cam Ranh |
Cam Ranh Yacht and Resort Club JSC |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất công trình |
Geotechnical investigation |
|
Năm/Year |
1/2023 |
1/2023 |
|
19 |
Công trình/Project |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
Chủ đầu tư/Owner |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
Lane Xang Minerals Limited (Lao PDR) |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
N/A |
N/A |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất công trình |
Geotechnical investigation |
|
Năm/Year |
5/2023 |
5/2023 |
|
20 |
Công trình/Project |
Thủy điện Đa Nhim Thượng 3 |
Da Nhim Thuong 3 hydropower plant |
Chủ đầu tư/Owner |
Công ty CP Toàn Thắng Đạt |
Toan Thang Dat JSC |
|
Giai đoạn/Stage |
Vận hành |
Operation |
|
Công suất/Capacity |
8MW |
8MW |
|
Gói thầu/Package |
Khảo sát địa chất công trình tuyến hầm dẫn nước |
Geotechnical investigation for the tunnel |
|
Năm/Year |
5/2023 |
5/2023 |
Liên hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Form liên hệLiện hệ
Chúng tôi luôn lắng nghe tất cả các ý kiến từ khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào về dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
(+84) 98 226 5526
survey@gosco.vn
Vị trí GOSCO
Địa chỉ văn phòng
Lô L22-18 (Đường T8), Khu đô thị An Bình Tân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
- 12°12'44.90"N,
- 109°10'41.26"E